Có 2 kết quả:

录像带 lù xiàng dài ㄌㄨˋ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄞˋ錄像帶 lù xiàng dài ㄌㄨˋ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) video cassette
(2) CL:盤|盘[pan2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) video cassette
(2) CL:盤|盘[pan2]

Bình luận 0